100 người thử nghiệm – Phần 1 tập 1.
Thảm họa hạt nhân 97 năm sau, bộ phận người sống sót đang ẩn cư bên ngoài vũ trụ bao la. Đã 3 thế hệ trôi qua nguồn tài nguyên, lương thực, không khí ngày một khan hiếm và người ta phải tìm cách quay trở về Trái Đất. 100 tội phạm thiếu niên được lựa chọn để làm thí nghiệm xem điều kiện Trái Đất có phù hợp đề loài người quay trở lại.
Hãy cùng theo dõi bộ phim này nhé!
Xem thêm:
– 100 Khám Phá Vĩ Đại
– Người Sói
Học tiếng Anh cho trẻ em lớp 1 là một quá trình thú vị và quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho các em. Dưới đây là một số gợi ý về cách học tiếng Anh cho trẻ lớp 1:
1. Học qua thẻ từ: Sử dụng thẻ từ vựng để giúp trẻ nhớ từ mới. Viết từ tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa ở mặt sau của thẻ. Hãy chơi trò chơi với thẻ từ để tăng tính thú vị.
2. Kết hợp hoạt động thể chất: Học tiếng Anh không chỉ qua việc ngồi học, mà còn thông qua các hoạt động thể chất. Hát những bài hát tiếng Anh, nhảy múa, và tham gia vào các trò chơi ngôn ngữ.
3. Sử dụng tài liệu trực tuyến: Có nhiều tài liệu trực tuyến hỗ trợ học tiếng Anh cho trẻ lớp 1. Bạn có thể tìm kiếm video học qua bài hát, bộ phim hoạt hình, hoặc ứng dụng học tiếng Anh miễn phí¹⁵.
4. Học qua chủ đề quen thuộc: Chọn các chủ đề mà trẻ yêu thích, ví dụ như gia đình, thú cưng, hoặc các đồ vật hàng ngày. Học từ vựng và câu chuyện xoay quanh các chủ đề này.
5. Tạo môi trường tiếng Anh: Khi ở nhà, hãy sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Giao tiếp với trẻ bằng tiếng Anh, ví dụ như khi ăn cơm, tắm rửa, hay đi chơi.
Nhớ rằng việc học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, cần kiên nhẫn và thường xuyên thực hành. Hãy tạo môi trường tích cực để trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ!
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Các điều kiện dạy học chưa đáp ứng được yêu cầu dạy và học ngoại ngữ trong xu thế hội nhập và đổi mới, thiếu các trang thiết bị, quy mô lớp học với sĩ số gần 50 sinh viên/lớp. Môi trường học tập chưa đạt chuẩn quốc tế, không tạo được động lực cho giảng viên, sinh viên tích cực học tập ngoại ngữ. Một số học sinh cho biết bản thân phải đi học thêm ở các trung tâm ngoại ngữ để được nghe, nói nhiều hơn, tham gia các trò chơi nhằm cải thiện các kỹ năng cần thiết. Ở đó, mỗi lớp học chỉ khoảng 10 – 15 em nên thầy cô dành nhiều thời gian luyện nói, giao tiếp, hát, đóng kịch… kiến thức được truyền tải một cách nhẹ nhàng, dễ tiếp thu
Những từ không giống như cách họ nhìn
Ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng gặp khó khăn với điều này!
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, một số lượng lớn các từ không được đánh vần theo phiên âm. Điều đó có nghĩa là chúng nghe rất khác so với những gì bạn mong đợi dựa trên chính tả của chúng.
Hãy xem những từ này, ví dụ:
Chữ “r” trong từ February hoàn toàn không được phát âm. Bạn có thể nghe nó như là feb-you-air-ee.
Choir: Bạn có thể mong đợi phát âm âm “ch” ở đây, giống như trong từ “chair” . Nhưng từ này thực sự được phát âm giống như /kwai- er/