12 Con Khỉ – Phần 1 – 5
Một thảm họa kinh hoàng khiến gần như con người diệt vong trên Trái Đất. Bằng cỗ máy thời gian trở lại quá khứ những nhà khoa học phải tìm nguyên nhân của thảm họa và ngăn chặn nó.
Xem thêm:
– 12 năm nô lệ
– Bé 12 tuổi khiến cả thế giới im lặng trong 6 phút
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Để chuẩn bị cho kỳ thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 8, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Ôn tập kiến thức cơ bản:
– Xem lại các chương trình học, sách giáo trình và bài giảng để củng cố kiến thức từ đầu năm học.
– Tập trung vào ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng viết.
2. Làm bài tập và đề thi thử:
– Tìm các đề thi thử trên sách giáo trình hoặc trang web uy tín.
– Làm bài tập và đề thi để làm quen với định dạng và kiểu câu hỏi.
3. Luyện nghe và nói:
– Xem phim, video, hoặc nghe các bài hát tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và phát âm.
– Tham gia các lớp học trực tuyến hoặc tìm bạn bè để thực hành giao tiếp.
4. Tạo lịch học cố định:
– Xác định thời gian học và ôn tập hàng ngày.
– Tạo lịch học cố định để duy trì thói quen.
5. Tìm tài liệu học phù hợp:
– Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, và các tài liệu trực tuyến phù hợp với trình độ của bạn.
Trạng thái lo lắng ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng học ngoại ngữ. Nếu bạn ngại luyện tập kỹ năng ngôn ngữ, bạn sẽ không tiến bộ nhanh chóng. Một nghiên cứu cho rằng lo lắng có thể dẫn đến tức giận và thất vọng – trạng thái tâm lý hoàn toàn không có lợi cho quá trình học tập.
Có người học tiếng Anh bắt nguồn từ sự yêu thích với ngôn ngữ đó. Có người học tiếng Anh vì lỡ cảm mến một anh chàng, cô nàng Anh quốc. Có người lại học tiếng Anh bởi yêu cầu công việc, mong muốn tìm được công việc tốt hơn.
Nhưng cũng có người học tiếng Anh không vì lý do gì cả. Họ không yêu thích, không có mục đích hướng tới dẫn đến việc không có động lực học. Mất động lực là mất đi năng lượng của bản thân, sự kiên trì sẽ dần bị hao mòn.
Vậy nên với những người học tiếng Anh nói riêng và học ngoại ngữ nói chung, tìm được động lực có tầm quan trọng rất lớn đối với việc học tập