The Brave Ones – Phối hợp với Credit Suisse: Jack Ma có thể là một trong những câu chuyện thành công lớn nhất của Trung Quốc hiện nay – nhưng ông bắt đầu từ những khởi đầu khiêm tốn.
Tìm kiếm thêm nội dung The Brave Ones? Nghe podcast của chúng tôi, nơi chúng tôi tìm hiểu thêm về những gì làm cho những người như Bernard Arnault, Tina Brown và Hugh Evans dũng cảm:
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Có rất nhiều yếu tố có thể khiến bạn rơi vào tình thế bất lợi. Chẳng hạn, khả năng nhớ âm vị học hay cấu trúc vỏ não đều ảnh hưởng đến khả năng học ngoại ngữ. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, cấu trúc của vỏ não có thể là một yếu tố góp phần quan trọng trong việc tiếp thu ngôn ngữ của người lớn. Điều này dẫn đến tình trạng một số ít người có khả năng học hỏi ngôn ngữ mới nhanh hơn số còn lại. Nói cách khác, những người có khả năng học ngoại ngữ siêu việt có thể có sự khác biệt đặc biệt trong não bộ của họ.
Bạn có thể lo lắng, hãy xác định nguyên nhân dẫn đến trạng thái tâm lý này. Sự tự nhận thức không chỉ có thể làm giảm sự căng thẳng mà còn giúp bạn tìm cách giải quyết vấn đề liên quan đến cảm xúc
Bạn có thể tăng sự tự tin bằng cách tự khẳng định năng lực của bản thân. Chẳng hạn, hãy lặp lại sau tôi: “Tôi là một người học ngoại ngữ có năng lực và có kỹ năng”
Nếu khu vực bạn sống có nhiều người bản xứ, hãy tìm cơ hội giao tiếp với họ. Nếu bạn là sinh viên, bạn có thể kiếm công việc bán thời gian tại nơi thường xuyên có người bản xứ lui tới chẳng hạn như, ví dụ như một quán cà phê hay một trung tâm dạy ngoại ngữ có giáo viên bản xứ. Đây là cơ hội thực hành nghe và nói một cách hiệu quả.