🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng – Video tiếng Anh giao tiếp – Phụ đề song ngữ

Xem ngay

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Đây là video 99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất, hay được dùng nhất trong tiếng Anh.

Các bạn nhớ lưu và thi thoảng nghe lại để tăng khả năng nghe hiểu nhé.

Xem thêm: Video Tiếng Anh giao tiếp có phụ đề song ngữ

Chúc bạn học thành công

1. Help yourself!
Chúc ngon miệng! Cứ tự nhiên đi.

2.Absolutely!
Chắc chắn rồi!

3. What have you been doing?
Dạo này đang làm gì?

4.Nothing much.
Không có gì mới cả.

5. What’s on your mind?
Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6. I was just thinking.
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming.
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

8. It’s none of your business.
Không phải là chuyện của bạn.

9. Is that so?
Vậy hả?

10. How come?
Làm thế nào vậy?

11. How’s it going?
Dạo này ra sao rồi?

12. Definitely!
Quá đúng!

13. Of course!
Dĩ nhiên!

14. You better believe it.
Chắc chắn mà.

15. I guess so.
Tôi đoán vậy.

16. There’s no way to know.
Làm sao mà biết được.

17. I can’t say for sure.
Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true!
Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!)
Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it.
Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!)
Quá đúng!

22. I did it! (I made it!)
Tôi thành công rồi!

23. Got a minute?
Có rảnh không?

24. About when?
Vào khoảng thời gian nào?

25. I won’t take but a minute.
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up!
Hãy nói lớn lên.

27. Seen Melissa?
Có thấy Melissa không?

28. So we’ve met again, eh?
Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29. Come here.
Đến đây.

30. Come over.
Ghé chơi.

31. Don’t go yet.
Đừng đi vội.

32. Please go first. After you.
Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.

33. Thanks for letting me go first.
Cám ơn đã nhường đường.

34. What a relief.
Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing?
Anh đang làm cái quái gì thế kia?

36. You’re a life saver.
Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you.
Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass!
Đừng có giả vờ khờ khạo!

39. That’s a lie!
Xạo quá!

40. Do as I say.
Làm theo lời tôi.

41. This is the limit!
Đủ rồi đó!

42. Explain to me why.
Hãy giải thích cho tôi tại sao.

43. Ask for it!
Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

44. In the nick of time.
Thật là đúng lúc.

45. No litter.
Cấm vứt rác.

46. Go for it!
Cứ liều thử đi.

47. What a jerk!
Thật là đáng ghét.

48. ow cute!
Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

49. None of your business!
Không phải việc của bạn.

50. Don’t peep!
Đừng nhìn lén!

51. What I’m going to do if…
Làm sao đây nếu…

52. top it right a way!
Có thôi ngay đi không.

53. A wise guy, eh?!
Á à… thằng này láo.

54. You’d better stop dawdling.
Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.

55. Say cheese!
Cười lên nào! (Khi chụp hình)

56. Be good!
Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

57. Bottoms up!
100% nào!

58. Me? Not likely!
Tôi hả? Không đời nào!

59. Scratch one’s head.
Nghĩ muốn nát óc.

60. Take it or leave it!
Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

61. Hell with haggling!
Thây kệ nó!

62. Mark my words!
Nhớ lời tôi đó!

63. What a relief!
Đỡ quá!

64. Enjoy your meal!
Ăn ngon miệng nha!

65. It serves you right!
Đang đợi cậu!

66. The more, the merrier!
Càng đông càng vui

67. Boys will be boys!
Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

68. Good job! / Well done!
Làm tốt lắm!

69.  Just for fun!
Cho vui thôi.

70. Try your best!
Cố gắng lên.

71. Make some noise!
Sôi nổi lên nào!

72. Congratulations!
Chúc mừng!

73. Rain cats and dogs.
Mưa tầm tã.

74. Love you love your dog.
Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng.

75. Strike it.
Trúng quả.

76. Alway the same.
Trước sau như một.

77. Hit it off.
Tâm đầu ý hợp.

78. Hit or miss.
Được chăng hay chớ.

79. Add fuel to the fire.
Thêm dầu vào lửa.

80. Don’t mention it! / Not at all.
Không có chi.

81. Just kidding (joking)
Chỉ đùa thôi.

82. No, not a bit.
Không, chẳng có gì.

83. Nothing particular!
Không có gì đặc biệt cả.

84. Have I got your word on that?
Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?

85. The same as usual!
Giống như mọi khi.

86. Almost!
Gần xong rồi.

87. You’ll have to step on it.
Bạn phải đi ngay.

88. I’m in a hurry.
Tôi đang bận.

89. Sorry for bothering!
Xin lỗi vì đã làm phiền.

90. Give me a certain time!
Cho mình thêm thời gian.

91.Provincial!
Sến.

92. Discourages me much!
Làm nản lòng.

93. It’s a kind of once-in-life!
Cơ hội ngàn năm có một.

94. The God knows!
Chúa mới biết được.

95. Poor you/me/him/her..!
Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy.

96. Got a minute?
Đang rảnh chứ?

97. I’ll be shot if I know
Biết chết liền

98. to argue hot and long
cãi nhau dữ dội, máu lửa

99. I’ll treat!
Chầu này tao đãi

./.

 

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Bên cạnh việc tạo động lực, tìm được một phương pháp phù hợp cũng giúp việc học dễ dàng hơn. Nhiều khi việc chán nản với tiếng Anh của bạn không phải là do bạn không yêu thích chúng mà là do chưa học đúng phương pháp. Quá chú trọng ngữ pháp, chỉ học trên sách vở, tài liệu tham khảo khô khan… đều là những vấn đề người học tiếng Anh có thể học phải

Bắt đầu học tiếng Anh từ những nội dung cơ bản. Để việc học tiếng Anh thuận lợi hơn giai đoạn đầu người học cần nắm vững ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Đó là tiền đề giúp nhanh chóng tiếp thu các nội dung khác.
Học lý thuyết đi đôi với thực hành trong tiếng Anh. Để nắm chắc các nội dung kiến thức đã học bạn cần thường xuyên sử dụng. Có thể thông qua cách làm bài tập, giao tiếp tiếng Anh, viết blog bằng tiếng Anh… Đây cũng là một cách học để bạn nhớ lâu từ vựng, ngữ pháp và nắm vững cách sử dụng

Một số giáo viên chuyên ngành cho rằng, môi trường học ngoại ngữ trong nhà trường cần hướng tới việc khuyến khích các em thực hành nhiều hơn. Học sinh cần được luyện tập nghe – nói trong những phòng riêng biệt, đầy đủ máy móc chứ không phải như tình trạng hiện nay, giáo viên chỉ đem đến lớp chiếc máy cassette (tạm dịch là cát-sét) âm thanh chưa chuẩn, khiến học sinh khó nghe. Một khi cơ sở vật chất được đầu tư đồng bộ, giáo viên sẽ có điều kiện đánh giá toàn diện trình độ của các em và có phương pháp dạy thích hợp.