Homeland: Tổ Quốc – Phần 3 – 6
Một lệnh truy nã toàn cầu đối với tên khủng bố Nicholas Brody được phát ra vì những hậu quả của cuộc tấn công khủng khiếp phá hủy toàn bộ bộ máy tình báo Mỹ. Nhưng tất cả kế hoạch là của tên khủng bố bị truy nã đó hay là một sự ẩn dấu gì đằng sau? hãy cùng theo dõi nhé.
Xem thêm:
– Hành trình trở về – Home
– Tomorrowland – Thế Giới Bí Ẩn
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Để chuẩn bị cho việc du học và học Tiếng Anh ở lớp 11, bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Nâng cao khả năng ngôn ngữ:
– Ôn tập ngữ pháp và từ vựng cơ bản.
– Luyện nghe và phát âm để tự tin giao tiếp.
2. Tìm hiểu về nền văn hóa và hệ thống giáo dục của quốc gia mình muốn du học:
– Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, và xã hội của quốc gia đó.
– Tìm hiểu về hệ thống giáo dục, trường học, và các khóa học Tiếng Anh tại đó.
3. Luyện tập kỹ năng viết và đọc hiểu:
– Viết các bài luận, thư tới bạn, và các đoạn văn ngắn.
– Đọc các bài văn, tin tức, và sách Tiếng Anh để cải thiện khả năng đọc hiểu.
4. Tham gia các lớp học Tiếng Anh chuyên sâu:
– Nếu có thể, tham gia các khóa học Tiếng Anh tại các trung tâm hoặc trường học chuyên nghiệp.
– Học cùng với giáo viên có kinh nghiệm và các bạn học viên khác.
5. Tự học và tự rèn luyện:
– Tự học qua sách giáo trình, ứng dụng học trực tuyến, và các tài liệu Tiếng Anh khác.
– Luyện tập hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Nghe là một trong những kỹ năng quan trọng để kiểm tra trình độ tiếng Anh của một người. Không nghe được tiếng Anh, “điếc” tiếng Anh cũng là một khó khăn mọi người thường gặp. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc nghe như “vịt nghe sấm” của người Việt học tiếng Anh.
Không dám nói tiếng Anh nguyên nhân chính xuất phát từ sự thiếu tự tin. Chỉ vì phát âm sai, phản xạ chậm, không nghe hiểu được mà người học không dám giao tiếp. Thật ra những vấn đề đó hầu hết người học tiếng Anh đều gặp phải. Điều quan trọng là cần khắc phục những khó khăn đó, mà muốn khắc phục chúng thì người học phải giao tiếp thật nhiều