- Tập:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
Tiếng anh giao tiếp Bài 45: Getting a job offer – Nhận lời làm việc
Offer Trong video có nghĩa là nhận lời. ngoài ra offer còn mang nhiều nghĩa khác nhau:
offer = biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
VD: to offer someone something = biếu ai cái gì
offer = xung phong
VD: to offer to help somebody = xung phong, giúp đỡ ai
offer = giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
VD: to offer one's hand = giơ tay ra (để bắt)
to offer a few remarks = đưa ra một vài câu nhận xét
offer = đưa ra đề nghị
VD: to offer a plan = đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
offer = xảy ra, xảy đến, xuất hiện
VD: as opportunity offers = khi có dịp (xảy ra)
Thành ngữ:
to offer battle = nghênh chiến
to offer resistance = chống cự
Học tiếng Anh qua phụ đề là một phương pháp học ngôn ngữ bằng cách xem các video hoặc phim có phụ đề tiếng Anh. Khi bạn xem nội dung này, bạn có thể đọc phụ đề để hiểu nghĩa của từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh. Đây là một cách tốt để cải thiện khả năng nghe và từ vựng của bạn. Ngoài ra, việc xem phụ đề cũng giúp bạn làm quen với cách người bản xứ diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Không dám nói tiếng Anh nguyên nhân chính xuất phát từ sự thiếu tự tin. Chỉ vì phát âm sai, phản xạ chậm, không nghe hiểu được mà người học không dám giao tiếp. Thật ra những vấn đề đó hầu hết người học tiếng Anh đều gặp phải. Điều quan trọng là cần khắc phục những khó khăn đó, mà muốn khắc phục chúng thì người học phải giao tiếp thật nhiều
Phương pháp học tiếng Anh cũng như quần áo trên người bạn. Cùng một kiểm dáng nhưng phải được may đo theo size của bản thân mới vừa vặn. Tương tự như vậy, không phải phương pháp này phù hợp với người khác là cũng phù hợp với bản thân mình. Bạn cần thay đổi linh hoạt để có thể tìm được cách học thú vị và hiệu quả nhất