Chào mấy nhóc! Xem này ba con chuột mù tiếng Anh Nursery Rhymes bài hát Bộ sưu tập trong 3d bởi Little Treehouse !!!!
Chúng tôi hy vọng bạn thích xem hoạt hình này nhiều như chúng tôi đã làm cho nó cho bạn!
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Nếu việc học tiếng Anh chỉ quanh quẩn ở những trang giấy với hàng loạt từ mới và cấu trúc câu cần nhớ, bạn sẽ nhanh chóng cảm thấy chán nản và muốn bỏ cuộc. Mặc dù từ vựng, cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp là những phần quan trọng hàng đầu trong hành trình phát triển ngôn ngữ Anh. Nhưng sự nhàm chán trong cách học sẽ trở thành một lực cản thực sự và điều đó có thể khiến bạn không thể cải thiện các kỹ năng của mình như mong muốn.
Không dám nói tiếng Anh nguyên nhân chính xuất phát từ sự thiếu tự tin. Chỉ vì phát âm sai, phản xạ chậm, không nghe hiểu được mà người học không dám giao tiếp. Thật ra những vấn đề đó hầu hết người học tiếng Anh đều gặp phải. Điều quan trọng là cần khắc phục những khó khăn đó, mà muốn khắc phục chúng thì người học phải giao tiếp thật nhiều
Từ vựng Các từ có nhiều nghĩa
Bạn đã bao giờ thấy một từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng bạn đã biết — nhưng lại được sử dụng theo một cách hoàn toàn xa lạ chưa?
Từ vựng tiếng Anh đặc biệt khó vì có rất nhiều từ có nhiều định nghĩa nên bạn rất dễ hiểu sai nghĩa của chúng. Cũng khó để ghi nhớ nhiều định nghĩa khác nhau cho mỗi từ.
Lấy ví dụ từ “date”. Từ này có thể có nghĩa là:
Một ngày cụ thể trong tháng
Khoảng thời gian hai người dành cho nhau một cách lãng mạn
Cách duy nhất có thể để hiểu định nghĩa nào đang được sử dụng là chú ý đến các manh mối ngữ cảnh . Điều này có nghĩa là sử dụng các từ và câu xung quanh để tìm ra định nghĩa nào cho từ đó có ý nghĩa.
Ngay cả khi bạn chưa học tất cả các định nghĩa cho một từ tiếng Anh khó, các manh mối ngữ cảnh có thể giúp bạn tìm ra định nghĩa đúng!
Bạn có thể tìm ra định nghĩa nào cho từ “date” có ý nghĩa trong hai câu dưới đây không?
When’s the date for the first day of school again?
Would you like to go on a date with me?
Trong câu đầu tiên, ai đó đang hỏi một ngày cụ thể khi trường học bắt đầu. Đây không phải là một sự kiện lãng mạn mà hai người sẽ dành cho nhau. Định nghĩa đầu tiên áp dụng ở đây.
Câu thứ hai phức tạp hơn, nhưng bạn có thể nói rằng người đó không yêu cầu một ngày cụ thể. Họ đang yêu cầu dành thời gian cho bạn. Định nghĩa thứ hai áp dụng ở đây.
Một mẹo khác là hãy chú ý đến phần lời nói (ví dụ: danh từ, tính từ, v.v.) . Thông thường, các định nghĩa khác nhau cho một từ tiếng Anh sẽ có các phần khác nhau trong lời nói, vì vậy rất dễ dàng để phân biệt chúng