Học tiếng anh qua video của Mr Duncan. bài 08 : Bạn Bè (Friends)
Lời dịch:
Bài 08: Bạn bè – Unit 08: Friends
00:08 – Hi every body = Xin chào các bạn
00:10 – this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người Anh
00:12 – Welcome to another = Chào mừng đến với
00:15 – one of my English teaching videos = một bài giảng Tiếng Anh trên băng hình nữa của tôi
00:18 – How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
00:19 – Are you OK? = Các bạn khỏe chứ ?
00:20 – I hope so = Tôi hi vọng thế
00:22 – Are you happy today? = Hôm nay các bạn khỏe cả chứ?
00:23 – I hope so = Tôi mong là vậy
00:25 – In this lesson = Trong bài học hôm nay
00:26 – we’re going to look at some words = chúng ta sẽ tìm hiểu vài từ
00:28 – that mean Friends = có nghĩa là “bạn bè”
00:31 – Friendship is very important = Tình bạn rất quan trọng
00:33 – In fact in English = Thực tế
00:35 – we have a special saying, that goes = chúng tôi có một danh ngôn đặc biệt về tình bạn như sau:
00:39 – A friend in need is a friend indeed = Lúc hoạn nạn mới biết ai thực sự là bạn mình
00:43 – It means that = Câu này nghĩa là
00:44 – if a friend really needs our help = nếu một người bạn thực sự cần sự giúp đỡ của bạn
00:48 – then surely he = thì chắc hẳn anh ta
00:50 – must be a good friend indeed = là một người bạn thật sự
00:54 – There are many words = Có thể dùng nhiều từ
00:55 – we can use to describe a friend = để diễn tả một người bạn
00:58 – Of course we can say = Tất nhiên chúng ta có thể nói
00:59 – “Hello, friend” “Hi, friend” = “Chào anh bạn”, “Chào bạn”
01:02 – “you’re my best friend” = “Cậu là người bạn thân nhất của tớ.”
01:05 – In the United States = Tại Mỹ
01:07 – they often use the word = người ta thường dùng từ
01:09 – “Bud” or “Buddy” = “Bud” hay “Buddy”(nghĩa là Bạn)
01:11 – “Hi there, buddy” = Chào cậu
01:12 – “Hey, bud, wait up = Này, chờ tớ với cậu
01:15 – bud, wait up, buddy” = chờ tớ với anh bạn
01:16 – “Hi there buddy = Chào bạn tôi
01:17 – you are my best bud” = cậu là người bạn thân nhất của tớ
01:19 – “Ah, give me a big hug, buddy” = A, hãy ôm tớ thật chặt nào bạn ơi
01:24 – Like that, all most = làm như thế đấy, hầu như là vậy
01:28 – In the UK = Tại Anh
01:29 – we often use the word “Mate” = chúng tôi hay dùng từ “Mate”
01:32 – “Hey mate = Này bạn tôi
01:34 – hey you are my best mate” = cậu là người bạn thân nhất của tớ đó
01:36 – “Oh mate, I miss you , mate” = Ôi bạn tôi, tớ nhớ cậu lắm đó
01:39 – “You are my best mate , = Cậu là người bạn thân nhất của tớ
01:41 – ah give me a hug, come on” = à, hãy ôm tớ một cái thật hặt nào, đi mà
01:43 – “Oh yeah” = Chà đúng rồi
01:44 – “Oh, I really miss you, mate” = Ôi tớ nhớ cậu thật đấy
01:47 – Another word that we use in the UK = Tại Anh chúng tôi còn dùng một từ nữa là
01:49 – is “Pal” . P – A – L PAL = từ “Pal” .P – A – L PAL
01:52 – You are my best pal = Cậu là người bạn thân nhất của tớ
01:54 – you are my best pal = cậu là người bạn thân nhất của tớ
01:55 – you are my besttt = cậu là người bạn thân nhất
01:57 – pal in the whole world = mà tớ có trên đời này
02:01 – Also, there is another word that = Ngoài ra, còn một từ nữa mà giờ đây
02:04 – we don’t use very often any more = chúng tôi không hay dùng nữa
02:06 – “Chum” C – H – U – M “chum” = Bạn C – H – U – M “chum”
02:09 – is a very old-fashioned word meaning Friend = là một từ cổ có nghĩa là Người bạn
02:13 – Young people many years ago used to describe their = Giới trẻ ngày xưa thường gọi
02:17 – best friend as their Chum = người bạn thân nhất của họ là Chum (bạn thân)
02:21 – I would now like to say Hello = Tôi muốn gửi lời cảm ơn
02:25 – to some of my new friends = đến vài người bạn mới
02:28 – watching and listening to my videos = đang xem và nghe băng hình của tôi
02:31 – in Spain = tại Tây Ban Nha
02:33 – a very beautiful part of Spain in the South-East = một thành phố xinh đẹp phía Đông Nam Tây Ban Nha
02:36 – called Murcia = gọi là Murcia
02:38 – and your teacher in that particular place = và người thầy của bạn ở đó
02:43 – is called Chima = tên là Chima
02:46 – Yes, it’s you = Đúng rồi, là anh đó
02:49 – Your teacher has told me all about you = Thầy giáo của các bạn đã kể hết về bạn cho tôi rồi.
02:52 – In fact I know = Thực ra các bạn cũng biết
02:54 – that your English is getting very very good = rằng vốn tiếng Anh của các bạn đang ngày càng tốt lên rất nhiều.
02:58 – Partly, … = Một phần nào đó thì …
02:59 – my video sound very happy = băng hình dạy tiếng Anh của tôi nghe rất vui
03:02 – that you are watching my videos = vì các bạn đang xem
03:04 – and can I say it’s very special = và cho phép tôi gửi
03:06 – Hello to you all = lời chào trân trọng đến tất cả các bạn.
03:08 – I must apologise = Tôi phải cáo lỗi với các bạn
03:09 – because my Spainese isn’t very good = vì vốn tiếng Tây Ban Nha của tôi không tốt lắm
03:12 – so I should say = vì vậy tôi phải nói rằng
03:13 – “No hablan España” = “No hablan España”
03:16 – which means = câu này nghĩa là
03:17 – “I speak no Spainese” = “Tôi không nói tiếng Tây Ban Nha.”
03:19 – I know some other words in Spainese like = Tôi có biết vài từ Tây Ban Nha khác như:
03:22 – Sí – Yes, No – No, = Sí – có, No – Không
03:26 – Por favor – Please = Por favor – Xin mời
03:28 – And my favourite word which I really love is = Và từ tôi mà tôi thật sự thích là
03:33 – “ayuda” = “ayuda”
03:36 – That’s my favourite = Đây là từ tôi thích
03:37 – which means “help” = từ này nghĩa là “cứu tôi với”
03:39 – So can I say one again = Vậy cho tôi được một lần nữa
03:42 – a very special Hello to Chima = gửi lời chào thật đặc biệt tới Chima
03:45 – and all of the class = và cả lớp đang ngồi xem nhé
03:48 – who are watching my video right now = Với những ai bây giờ đang xem video của tôi
03:51 – I’ve heard about your lessons from your teacher = Tôi đã nghe thầy giáo của các bạn nói về các bài học của các bạn
03:54 – and I hope that you are enjoying English = và tôi hi vọng tất cả các bạn đều đam mê tiếng Anh
03:58 – and I really do hope that = và tôi thật lòng mong mỏi
03:59 – you will continue watching my wideos = các bạn sẽ tiếp tục theo dõi các băng hình của tôi
04:01 – I will do my best for you = Tôi sẽ nỗ lực hết mình
04:05 – to improve your English = nhằm giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh
04:07 – That’s all from me for now = Đó là tất cả những gì tôi muốn truyền tải đến các bạn lúc này.
04:10 – I would say Bye-bye = Tôi phải nói lời tạm biệt ở đây
04:12 – and I hope that you will stay happy and cheerful = và hi vọng các bạn sẽ luôn vui vẻ hạnh phúc
04:18 – I suppose I should also say Happy New Year = Tôi cho rằng tôi cũng nên gửi lờ Chúc Mừng Năm Mới
04:21 – because of course now it’s 2008 = vì giờ cũng là năm 2008 rồi đó
04:26 – So I will go = Tôi sẽ đi giờ đây
04:28 – I hope you all enjoy my short lesson = Hi vọng các bạn đều thấy hứng thú với bài giảng vắn tắt của tôi
04:31 – and hello to all my friends in Murcia again = và một lần nữa xin chào những người bạn ở Murcia
04:34 – Take care. = Hãy bảo trọng nhé
04:35 – Bye for now = Bây giờ xin tạm biệt các bạn
04:36 – This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan người Anh
05:03 – Classroom Questions and answers = Câu vấn đáp trong lớp học:
05:07 – Question 1 Why is friendship important? = Câu hỏi 1 : Tại sao tình bạn lại quan trọng?
05:14 – Question 2 Do you think it is easy to make friends? = Câu hỏi 2 : Bạn có nghĩ rằng kết bạn là đơn giản không?
05:20 – Explain the reason for for answer = Hãy giải thích
05:24 – Question 3 Who is your best friend? = Câu hỏi 3: Người bạn thân nhất của bạn là ai?
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Chương trình học Tiếng Anh lớp 12 bao gồm nhiều chủ đề và khía cạnh khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về chương trình học Tiếng Anh lớp 12:
1. Ngữ pháp và từ vựng:
– Ôn tập và nâng cao kiến thức về ngữ pháp và từ vựng.
– Tập trung vào các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng chuyên ngành.
2. Kỹ năng đọc và viết:
– Đọc các bài văn, bài luận, và tin tức để cải thiện khả năng đọc hiểu.
– Viết các bài luận, thư tới bạn, và các đoạn văn ngắn về các chủ đề khác nhau.
3. Luyện nghe và giao tiếp:
– Luyện nghe qua việc xem phim, video, và nghe các bài hát tiếng Anh.
– Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận, và thuyết trình để cải thiện khả năng giao tiếp.
4. Tự học và tự rèn luyện:
– Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học trực tuyến, và các tài liệu Tiếng Anh khác để tự học.
– Luyện tập hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Lợi ích: Học cùng người khác giúp bạn luyện nói và cải thiện khả năng giao tiếp.
Cách thực hiện:
Tìm bạn đồng hành học tiếng Anh.
Tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến hoặc offline.
Thừa nhận rằng việc học ngoại ngữ khó khăn hơn so với một số bạn bè của bạn sẽ làm giảm bớt áp lực cho bản thân. Thay vì nản lòng, thoái trí, bạn hãy cứ hoàn thành các bài tập được giao, chắc chắn sẽ gặt hái được thành quả.