🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Tập
2

Ngày Xửa Ngày Xưa 7 – Tập 2 – ONCE UPON A TIME – SEASON 7 – Phụ đề song ngữ

Xem ngay

Tiếp tục đến với  phần 7 của series Once Upon A Time Season 7 – Ngày Xửa Ngày Xưa 7.. với đầy hấp dẫn…

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Để giúp học sinh lớp 5 học tiếng Anh hiệu quả, hãy chú ý đến những điểm sau:
1. Xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp:
– Học sinh lớp 5 cần nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Hãy thường xuyên ôn tập và học thuộc từ vựng mới.
– Các thì cơ bản như thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là trọng tâm.
2. Thực hành giao tiếp:
– Khuyến khích học sinh giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tạo môi trường thân thiện để họ tự tin sử dụng ngôn ngữ.
3. Tiếp thu qua phim và hình ảnh có phụ đề:
– Xem phim hoặc video tiếng Anh với phụ đề giúp học sinh cải thiện khả năng nghe và từ vựng.
4. Kiểm tra bài chéo cùng bạn bè:
– Học sinh có thể kiểm tra bài chéo với bạn bè để cùng nhau học hỏi và sửa sai.
Nhớ rằng việc học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, cần kiên nhẫn và thường xuyên thực hành. Hãy tạo môi trường tích cực để học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ!

Để chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp môn Tiếng Anh lớp 9, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Lập kế hoạch và thời gian biểu ôn tập tiếng Anh THCS lớp 9 chi tiết:
– Xác định thời gian học và ôn tập hàng ngày.
– Tạo lịch học cố định để duy trì thói quen.
2. Tận dụng các nguồn tài nguyên tiếng Anh trực tuyến:
– Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, video học qua phim hoặc các tài liệu trực tuyến phù hợp với trình độ của bạn.
3. Tự xây dựng cuốn sổ tay từ vựng của mỗi cá nhân:
– Ghi chép từ vựng mới, cách sử dụng và ví dụ minh họa.
– Ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.
4. Đầu tư thời gian và công sức vào quá trình luyện đề:
– Làm nhiều đề thi của năm trước để làm quen với định dạng và kiểu câu hỏi.
– Rà soát và ôn tập các kiến thức hỏng.
Hãy thực hiện các bước trên một cách có kế hoạch và kiên nhẫn để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp!

Những từ không giống như cách họ nhìn
Ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng gặp khó khăn với điều này!

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, một số lượng lớn các từ không được đánh vần theo phiên âm. Điều đó có nghĩa là chúng nghe rất khác so với những gì bạn mong đợi dựa trên chính tả của chúng.

Hãy xem những từ này, ví dụ:

Chữ “r” trong từ February hoàn toàn không được phát âm. Bạn có thể nghe nó như là feb-you-air-ee.
Choir: Bạn có thể mong đợi phát âm âm “ch” ở đây, giống như trong từ “chair” . Nhưng từ này thực sự được phát âm giống như /kwai- er/