🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Bạn gái bạn thực sự nghĩ gì – What Your girl Friend Is Actually Thinking – Phụ đề song ngữ

Xem ngay

Bạn gái bạn thực sự nghĩ gì ?

Học tiếng Anh qua video hài Điều mà người bạn nữ của bạn thực sự nghĩ- What Your girl Friend Is Actually Thinking

Một số câu tiếng anh trong video:
– You guys will be so cute together = Các bạn sẽ rất tuyệt bên nhau
– cause I met her really fast, but… = vì tôi gặp cô ấy quá vội, nhưng…
– Are you gay? = Bạn bị đồng tính?
– How about you? = Bạn thì sao?

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Để giúp học sinh lớp 5 học tiếng Anh hiệu quả, hãy chú ý đến những điểm sau:
1. Xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp:
– Học sinh lớp 5 cần nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Hãy thường xuyên ôn tập và học thuộc từ vựng mới.
– Các thì cơ bản như thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là trọng tâm.
2. Thực hành giao tiếp:
– Khuyến khích học sinh giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tạo môi trường thân thiện để họ tự tin sử dụng ngôn ngữ.
3. Tiếp thu qua phim và hình ảnh có phụ đề:
– Xem phim hoặc video tiếng Anh với phụ đề giúp học sinh cải thiện khả năng nghe và từ vựng.
4. Kiểm tra bài chéo cùng bạn bè:
– Học sinh có thể kiểm tra bài chéo với bạn bè để cùng nhau học hỏi và sửa sai.
Nhớ rằng việc học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, cần kiên nhẫn và thường xuyên thực hành. Hãy tạo môi trường tích cực để học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ!

Môn học tiếng Anh trong trường học chỉ gói gọn 3 tiết/tuần và 8 tiết cho một bài học với cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Các em học theo kiểu “cưỡi ngựa xem hoa”. Nhiều giáo viên dạy tiếng Anh ở các trường THPT than thở, sĩ số mỗi lớp học quá đông, thường từ 35 đến 45 em nên giáo viên không có đủ thời gian để sửa phát âm cho từng em một. Thầy cô chỉ chú trọng dạy ngữ pháp, từ vựng và các bài kiểm tra đọc hiểu, viết. Học sinh gần như không được thực hành nghe, nói, thảo luận… Các hoạt động tương tác chưa đủ mạnh, chưa đủ nhiều để đem lại cho học sinh kỹ năng giao tiếp, thuyết trình bằng tiếng Anh

Những từ không giống như cách họ nhìn
Ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng gặp khó khăn với điều này!

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, một số lượng lớn các từ không được đánh vần theo phiên âm. Điều đó có nghĩa là chúng nghe rất khác so với những gì bạn mong đợi dựa trên chính tả của chúng.

Hãy xem những từ này, ví dụ:

Chữ “r” trong từ February hoàn toàn không được phát âm. Bạn có thể nghe nó như là feb-you-air-ee.
Choir: Bạn có thể mong đợi phát âm âm “ch” ở đây, giống như trong từ “chair” . Nhưng từ này thực sự được phát âm giống như /kwai- er/