Audrey và Morgan – là đôi bạn thân tuổi băm bất ngờ rơi vào một âm mưu quốc tế khi phát hiện ra tay bạn trai đã “đá” Audrey là một điệp viên. Bị truy đuổi gay gắt bởi nhóm sát thủ theo dấu gã bạn trai, hai cô nàng bắt đầu hành trình vòng quanh Châu Âu và rơi vào hàng loạt tình huống cân não cười ra nước mắt để giải cứu thế giới…
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Sự ngại giao tiếp tiếng Anh là điều phổ biến và hoàn toàn bình thường. Dưới đây là một số gợi ý để bạn vượt qua sự ngại này:
Tự tin và thử thách bản thân: Hãy tự tin và không sợ sai. Mọi người đều từng bắt đầu từ việc không biết gì cả. Hãy thử thách bản thân bằng cách nói tiếng Anh thường xuyên.
Luyện nghe và nói hàng ngày: Xem phim, video, và nghe các bài hát tiếng Anh. Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận, và thuyết trình.
Tìm bạn đồng hành học tiếng Anh: Có người cùng học sẽ giúp bạn tự tin hơn và tạo cơ hội thực hành giao tiếp.
Học từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành công việc của bạn: Điều này giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc.
Bạn có thể lo lắng, hãy xác định nguyên nhân dẫn đến trạng thái tâm lý này. Sự tự nhận thức không chỉ có thể làm giảm sự căng thẳng mà còn giúp bạn tìm cách giải quyết vấn đề liên quan đến cảm xúc
Bạn có thể tăng sự tự tin bằng cách tự khẳng định năng lực của bản thân. Chẳng hạn, hãy lặp lại sau tôi: “Tôi là một người học ngoại ngữ có năng lực và có kỹ năng”
Tạo môi trường học tiếng Anh để nâng cao trình độ của bản thân. Một môi trường rèn luyện tiếng Anh hoàn hảo là nơi để bạn giao tiếp và học tập những kiến thức mới. Nếu trường học và gia đình bạn không có nhiều người nói tiếng Anh thì bạn có thể lập một nhóm học tập. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học ngoại ngữ của bạn đó.