🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Tập
33

Khoá Học JavaScript Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu – Phần 33 – Learn JavaScript: Full Course for Beginners – Part 33 – Phụ đề song ngữ

Xem ngay

Khoá Học JavaScript Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu – Phần 33

Learn JavaScript: Full Course for Beginners – Part 33

Khoá học JavaScript Cơ Bản được thực hiện bởi freecodecamp.org gồm 134 phần dành cho người mới bắt đầu bao gồm toàn bộ kiến thức bạn cần biết để bắt đầu sử dụng ngôn ngữ lập trình JavaScript.

 

Phần 33: Tính Bất Biến Của Chuỗi

 

Chương trình giảng dạy

Dù là một video độc lập nhưng nội dung của khoá học này bám sát theo chương trình giảng dạy JavaScript trên freecodecamp.org. Truy cập chương trình tại đây:

– JavaScript cơ bản: https://learn.freecodecamp.org/javasc…

– JavaScript ES6: https://learn.freecodecamp.org/javasc…

 

Mã nguồn

Khoá học này được tạo ra bằng cách sử dụng scrimba.com. Truy cập khoá học và mã nguồn tại đây:

– JavaScript cơ bản: https://scrimba.com/playlist/pny4ghw

– JavaScript ES6: https://scrimba.com/playlist/p7v3gCd

 

Theo dõi tác giả khoá học, Beau Carnes, trên Twitter: https://www.twitter.com/BeauCarnes

 

Video source / Nguồn video: https://www.youtube.com/watch?v=PkZNo7MFNFg

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

“Hiện trong khung chương trình đào tạo môn ngoại ngữ có 4 phần, gồm: nghe, nói, đọc và viết. Nhưng trong các kỳ thi, học sinh gần như không làm bài thi theo hình thức đào tạo này”. Theo tâm lý của học sinh thì học gì thi đó nên trong các bài thi không kiểm tra các kỹ năng nghe – nói nên nhiều em chưa chú trọng đầu tư cho các kỹ năng này.

Một số giáo viên chuyên ngành cho rằng, môi trường học ngoại ngữ trong nhà trường cần hướng tới việc khuyến khích các em thực hành nhiều hơn. Học sinh cần được luyện tập nghe – nói trong những phòng riêng biệt, đầy đủ máy móc chứ không phải như tình trạng hiện nay, giáo viên chỉ đem đến lớp chiếc máy cassette (tạm dịch là cát-sét) âm thanh chưa chuẩn, khiến học sinh khó nghe. Một khi cơ sở vật chất được đầu tư đồng bộ, giáo viên sẽ có điều kiện đánh giá toàn diện trình độ của các em và có phương pháp dạy thích hợp.

Từ vựng Các từ có nhiều nghĩa
Bạn đã bao giờ thấy một từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng bạn đã biết — nhưng lại được sử dụng theo một cách hoàn toàn xa lạ chưa?
Từ vựng tiếng Anh đặc biệt khó vì có rất nhiều từ có nhiều định nghĩa nên bạn rất dễ hiểu sai nghĩa của chúng. Cũng khó để ghi nhớ nhiều định nghĩa khác nhau cho mỗi từ.
Lấy ví dụ từ “date”. Từ này có thể có nghĩa là:
Một ngày cụ thể trong tháng
Khoảng thời gian hai người dành cho nhau một cách lãng mạn
Cách duy nhất có thể để hiểu định nghĩa nào đang được sử dụng là chú ý đến các manh mối ngữ cảnh . Điều này có nghĩa là sử dụng các từ và câu xung quanh để tìm ra định nghĩa nào cho từ đó có ý nghĩa.
Ngay cả khi bạn chưa học tất cả các định nghĩa cho một từ tiếng Anh khó, các manh mối ngữ cảnh có thể giúp bạn tìm ra định nghĩa đúng!
Bạn có thể tìm ra định nghĩa nào cho từ “date” có ý nghĩa trong hai câu dưới đây không?
When’s the date for the first day of school again?
Would you like to go on a date with me?
Trong câu đầu tiên, ai đó đang hỏi một ngày cụ thể khi trường học bắt đầu. Đây không phải là một sự kiện lãng mạn mà hai người sẽ dành cho nhau. Định nghĩa đầu tiên áp dụng ở đây.
Câu thứ hai phức tạp hơn, nhưng bạn có thể nói rằng người đó không yêu cầu một ngày cụ thể. Họ đang yêu cầu dành thời gian cho bạn. Định nghĩa thứ hai áp dụng ở đây.
Một mẹo khác là hãy chú ý đến phần lời nói (ví dụ: danh từ, tính từ, v.v.) . Thông thường, các định nghĩa khác nhau cho một từ tiếng Anh sẽ có các phần khác nhau trong lời nói, vì vậy rất dễ dàng để phân biệt chúng