🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Tập
1

KIM'S CONVENIENCE – SEASON 4 – Cửa Hàng Tiện Lợi Nhà Kim – Phần 4 – Phụ đề song ngữ

Xem ngay

Kim's Convenience Season 4: What Do We Know? KeeperFacts.com

Phần 4 tiếp tục với tiệm tạp hóa ở Toronto, các thành viên trong một gia đình gốc Hàn ở Canada phải học cách cư xử với khách hàng, hòa hợp với nhau và với thế giới quanh họ. Cùng xem và cùng học Tiếng Anh qua phim song ngữ tại Toomva.com nhé.

Diễn viên: Paul Sun-Hyung Lee Jean Yoon Andrea Bang Simu Liu Andrew Phung Nicole Power Ben Beauchemin Michael Musi Ziad Ek Akosua Amo-AdemLeopard Dress worn by Janet (Andrea Bang) in Kim's Convenience Season 4 Episode 11 Spotern

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Để luyện nghe tiếng Anh hiệu quả ở lớp 7, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Sử dụng tài liệu luyện nghe:
– Tìm kiếm các bài nghe tiếng Anh dành cho học sinh lớp 7. Có nhiều tài liệu trực tuyến, bao gồm file audio, video, và các bài tập luyện nghe.
– Các tài liệu này giúp bạn cải thiện khả năng nghe và làm quen với giọng điệu, từ vựng, và ngữ pháp trong tiếng Anh.
2. Luyện nghe theo chủ đề yêu thích:
– Chọn các chủ đề mà bạn quan tâm. Điều này giúp bạn duy trì sự hứng thú và tập trung hơn khi luyện nghe.
– Có thể là nhạc, phim, tin tức, hoặc các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân.
3. Chọn nội dung nghe phù hợp với trình độ:
– Không nên chọn những bài nghe quá khó hoặc quá dễ. Hãy tìm tài liệu phù hợp với trình độ của bạn.
– Bắt đầu từ những bài nghe dễ dàng, sau đó dần dần tăng độ khó.
4. Học tiếng Anh với giáo viên người nước ngoài:
– Nếu có cơ hội, tham gia các lớp học tiếng Anh với giáo viên người nước ngoài. Điều này giúp bạn tiếp xúc với giọng điệu và ngôn ngữ thực tế.

Có rất nhiều yếu tố có thể khiến bạn rơi vào tình thế bất lợi. Chẳng hạn, khả năng nhớ âm vị học hay cấu trúc vỏ não đều ảnh hưởng đến khả năng học ngoại ngữ. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, cấu trúc của vỏ não có thể là một yếu tố góp phần quan trọng trong việc tiếp thu ngôn ngữ của người lớn. Điều này dẫn đến tình trạng một số ít người có khả năng học hỏi ngôn ngữ mới nhanh hơn số còn lại. Nói cách khác, những người có khả năng học ngoại ngữ siêu việt có thể có sự khác biệt đặc biệt trong não bộ của họ.

Những từ không giống như cách họ nhìn
Ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng gặp khó khăn với điều này!

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, một số lượng lớn các từ không được đánh vần theo phiên âm. Điều đó có nghĩa là chúng nghe rất khác so với những gì bạn mong đợi dựa trên chính tả của chúng.

Hãy xem những từ này, ví dụ:

Chữ “r” trong từ February hoàn toàn không được phát âm. Bạn có thể nghe nó như là feb-you-air-ee.
Choir: Bạn có thể mong đợi phát âm âm “ch” ở đây, giống như trong từ “chair” . Nhưng từ này thực sự được phát âm giống như /kwai- er/