🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Hãy học tiếng anh cùng với Mister Duncan "Bài 13: Ngữ pháp"

Lời Anh Lời Việt 

Unit 13 – Grammar
Hi every body, this is Mister Duncan in England. 
How are you today? 
Are you OK? I hope so. 
Are you happy? I hope so.
In this lesson, we are going to talk about a part of English 
that causes many young learners of English to have difficulty.
A part of English that is very scary,
something that many students learning English tend to avoid.
Today we’re going to talk about Grammar!
What exactly is Grammar?
Grammar is the system that is built up by words, all with their own meaning and place within a sentence. 
The sentence is a result of composing these words in the correct order.
Grammar is one of the hardest parts of learning English and it is the main reason why many people give up studying English as a second language.
Grammar can be divided into eight sections. 
Verbs: words that describe action; doing words.
Nouns: words that give the mane to something; naming words.
Adjectives: words that add description to something; describing words.
Adverbs: words that add meaning to an action; Action words.
Pronouns: words that show possessiveness and replacing nouns; relate words.
Prepositions: words that describe “where” and “when”; placement words.
Conjunctions: words that continue a sentence; join words.
Interjections: words that show emotional sounds; exclaim words.
Examples of verbs: act, bake, jump, open, push, run, speak, swim, throw, walk.
Examples of nouns: cat, computer, dictionary, dog, egg, house, man, paper, water, woman.
Examples of adjectives: big, cold, damp, fat, hairy, heavy, small, stupid, tall, weak.
Examples of adverbs: loudly, fervent, slower, lazily, often, well, quietly, abruptly, constantly, faster.
Examples of pronouns: hers, his, ours, some, their, who, you, yours.
Examples of prepositions: at, during, for, from, in, of, on, since, to, with.
Examples of conjunctions: also, and, but, for, or, so, though, yet.
Examples of interjections: ah! dear! Eh! Erm! Oh! Uh! Um!
How important is grammar?
If you want to master the English language, then you will need to know sentences are formed.
However, it is not the most important part of learning English.
Remembering the meaning of words and expanding your vocabulary will always be the most important part of learning English.
So try to relax and take it easy! 
Remember Grammar is not a set rule!
In fact, the English language is constantly changing, 
so it is fair to say that Grammar will change too.
Even if you are the greatest English speaker in the world, 
you will need to keep up to date with the new words and ways of speaking.
I hope you have found this lesson useful and interesting.
This is Mister Duncan in England saying.
Thanks for watching and byebye for now.

 

 

Bài 13 – Ngữ pháp
Xin chào các bạn, đây là ngài Duncan người Anh. 
Hôm nay các bạn thế nào? 
Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế. 
Các bạn có vui không? Tôi mong là vậy.";
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một khía cạnh trong tiếng Anh 
gây khó khăn cho người học.
Một khía cạnh đáng sợ 
mà nhiều sinh viên học tiếng Anh có xu hướng tránh đi.
Hôm nay chúng ta sẽ nói về Ngữ Pháp!
Ngữ pháp chính xác là gì?
Ngữ pháp là hệ thống được tạo nên bởi các từ cùng nghĩa và vị trí của chúng trong một câu. 
Câu văn là kết quả của việc sắp xếp các từ này theo đúng trật tự.
Ngữ pháp là một trong những phần khó nhất khi học tiếng Anh và đó là lý do khiến nhiều người bỏ học tiếng Anh với vai trò là ngoại ngữ hai.
Ngữ pháp có thể được chia thánh tám phần. 
Động từ: Những từ miêu tả hành động, từ chỉ hoạt động.
Danh từ: những từ dùng gọi tên sự vật, sự việc; từ miêu tả.
Tính từ: những từ nhằm miêu tả rõ hơn sự vật, sự việc; từ miêu tả.
Trạng từ: những từ dùng miêu tả hành động rõ hơn; Từ miêu tả hành động
Đại từ: các từ chỉ sở hữu và thay thế cho danh từ; các từ liên hệ
Giới từ: những từ miêu tả nơi chốn và thời gian; từ để ấn định
Liên từ: những từ dùng để phát triển một câu; từ nối
Thán từ: Những từ diễn tả giọng nói có càm xúc; từ cảm than
Ví dụ về động từ: đóng vai, nướng, nhảy, mở, nhấn, chạy, nói, bơi, ném, đi bộ
Ví dụ về danh từ: con mèo, máy tính, từ điển, con chó, quả trứng, ngôi nhà, người đàn ông, giấy, nước, người phụ nữ
Ví dụ về tính từ: to, lạnh, ẩm ướt, béo, đầy long, nặng, nhỏ bé, ngungốc, cao ráo, ốm yếu
Ví dụ về trạng từ: ầm ĩ, nồng nhiệt, chậm chạp hơn, lười biếng, thường thường, tốt, yên tĩnh, đột ngột, liên miên, nhanh hơn
Ví dụ về đại từ: của cô ấy, của anh ấy, của chúng ta, một số, của họ, người nào, bạn, của bạn
Ví dụ về giới từ: vào lúc, trong suốt, cho, từ, trong, của, trên, từ khi, đến, với.
Ví dụ về liên từ: cũng, và, nhưng, vì, hoặc, vì vậy, mặc dù, tuy nhiên.
Ví dụ về thán từ: ôi chao!, trời ơi!, ê!, à ờ!, chà!, ờ!, hừm!
Ngữ pháp quan trọng ra sao?
Nếu bạn muốn nắm vững tiếng Anh thì bạn cần biết cách thành lập câu.
Tuy nhiên đây không phải là khía cạnh quan trọng nhất của việc học tiếng Anh.
Việc ghi nhớ nghĩa của từ và phát triển vốn từ vựng của bạn sẽ luôn là phần quan trọng nhất khi học tiếng Anh.
Thế nên hãy gắng thư giãn và cẩn thận! 
Hãy nhớ rằng ngữ pháp không có quy luật cố định.
Thực tế tiếng Anh biến đổi không ngừng, 
thế nên công bằng mà nói thì ngữ pháp cũng sẽ thay đổi.
Thậm chí nếu bạn là người nói tiếng Anh giỏi nhất thế giới, 
bạn vẫn sẽ cần cập nhật từ mới và lối nói.
Tôi hi vọng các bạn thấy bài học này có ích và lý thú. 
Đây là thầy Duncan người Anh Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi
và xin chào tạm biệt.

 

Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của họ. Dưới đây là một số gợi ý để giúp trẻ lớp 2 học từ vựng hiệu quả:
1. Sách giáo khoa: Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 thường cung cấp danh sách từ vựng cơ bản theo chủ đề. Bố mẹ có thể sử dụng sách giáo khoa để ôn tập và học thêm từ mới².
2. Trang web giáo dục: Có nhiều trang web cung cấp các bài học và bài tập từ vựng miễn phí cho học sinh lớp 2. Bố mẹ có thể tìm kiếm các trang web này để tăng cường kiến thức từ vựng cho con².
3. Ứng dụng di động: Có nhiều ứng dụng di động về học từ vựng được thiết kế dành riêng cho học sinh. Những ứng dụng này cung cấp các hoạt động thú vị và hữu ích để giúp trẻ luyện tập từ vựng².
4. Kết hợp hình ảnh và âm thanh: Cho trẻ nghe các bài hát tiếng Anh để học từ vựng. Các bài nhạc thường đi kèm với hình ảnh, phụ đề bắt mắt và lời bài hát vui nhộn. Khi học có thêm hoạt động mẫu, trẻ sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn⁵.
5. Tạo môi trường tiếng Anh: Khi ở nhà, bố mẹ hãy sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Giao tiếp với trẻ bằng tiếng Anh, ví dụ như khi ăn cơm, tắm rửa, hay đi chơi. Điều này giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ và học từ vựng tự nhiên⁵.
Nhớ rằng việc học từ vựng là một quá trình dài hơi, cần kiên nhẫn và thường xuyên thực hành. Hãy tạo môi trường tích cực để trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ!

Có rất nhiều phương pháp để củng cố trí nhớ ngắn hạn. Ví dụ, hãy thử nhai kẹo cao su khi học, hoặc điều chỉnh một tư thế ngồi học tốt hơn. Mặc dù những thủ thuật này có vẻ hơi khác thường, nhưng chúng thực sự có thể giúp bạn lưu giữ thông tin tốt hơn, do đó giúp việc học dễ dàng hơn một chút

Khi bạn đã hiểu sâu về các quy tắc ngữ pháp và danh sách từ vựng, bạn có thể dễ dàng quên lý do thực sự mà bạn đang học một ngôn ngữ. Có một cách để duy trì động lực học là ghi nhật ký. Hãy dành ra một vài phút mỗi ngày để viết về lý do bạn đang học ngoại ngữ và kỹ năng mới này có ý nghĩa như thế nào đối với bạn. Một khi trình độ ngôn ngữ của bạn được cải thiện, bạn thậm chí có thể viết về động lực của mình bằng chính ngôn ngữ đó. Khi cảm thấy mất động lực, bạn chỉ cần đọc qua những gì bạn đã viết để lấy lại tinh thần.

Nếu khu vực bạn sống có nhiều người bản xứ, hãy tìm cơ hội giao tiếp với họ. Nếu bạn là sinh viên, bạn có thể kiếm công việc bán thời gian tại nơi thường xuyên có người bản xứ lui tới chẳng hạn như, ví dụ như một quán cà phê hay một trung tâm dạy ngoại ngữ có giáo viên bản xứ. Đây là cơ hội thực hành nghe và nói một cách hiệu quả.