🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Phi Vụ Thế Kỷ 2 – Now You See Me 2  

Tiếp tục dõi theo những màn trình diễn ảo thuật không tưởng của nhóm “Tứ Kỵ”. Walter Tressler – người con trai của nhà tài phiệt Arthur Tressler từng bị họ lừa sạch tiền sẽ lên kế hoạch công kích nhóm này để trả thù cho cha mình. 

Xem thêm: Phi vụ thế kỷ

 

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh. Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập cho học sinh lớp 3:
1. Đại từ nhân xưng (Pronoun):
– Đại từ nhân xưng dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ.
– Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh:
– I (Ngôi thứ nhất số ít): “I am a student.”
– We (Ngôi thứ nhất số nhiều): “We are so funny.”
– You (Ngôi thứ hai số nhiều): “You are talented.”
– He (Ngôi thứ ba số ít): “He is their child.”
– She (Ngôi thứ ba số ít): “She is a pretty girl.”
– It (Ngôi thứ ba số ít): “It is a table.”
– They (Ngôi thứ ba số nhiều): “They come from Ho Chi Minh city.”¹
2. Động từ “to be”:
– Động từ “to be” là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp.
– Chia động từ “to be” tùy theo chủ ngữ:
– I am
– We are
– You are
– He is
– She is
– It is
– They are¹
3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ:
– Động từ “have” dùng để diễn tả sở hữu.
– Chia động từ “have” tùy theo chủ ngữ:
– I have
– We have
– You have
– He has
– She has
– It has
– They have¹
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun):
– Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra hoặc xác định danh từ hoặc cụm danh từ.
– Ví dụ: “This book is interesting.” (Đây là cuốn sách thú vị.)¹
5. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3:
– Học sinh lớp 3 cần nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Khi học một ngôn ngữ mới, động lực tạo ra sự khác biệt lớn giữa những người thông thạo ngoại ngữ với những người chỉ biết một vài từ. Động lực có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh hỗ trợ cho việc học ngôn ngữ. Ví dụ, động lực có thể khiến người học tương tác nhiều hơn với người bản ngữ và sử dụng các mẹo học tập. Động lực giúp học viên thực hiện các bài kiểm tra và đạt thành tích tốt.

Khi bạn đã hiểu sâu về các quy tắc ngữ pháp và danh sách từ vựng, bạn có thể dễ dàng quên lý do thực sự mà bạn đang học một ngôn ngữ. Có một cách để duy trì động lực học là ghi nhật ký. Hãy dành ra một vài phút mỗi ngày để viết về lý do bạn đang học ngoại ngữ và kỹ năng mới này có ý nghĩa như thế nào đối với bạn. Một khi trình độ ngôn ngữ của bạn được cải thiện, bạn thậm chí có thể viết về động lực của mình bằng chính ngôn ngữ đó. Khi cảm thấy mất động lực, bạn chỉ cần đọc qua những gì bạn đã viết để lấy lại tinh thần.

Bản chất của ngôn ngữ là để giao tiếp nhưng nhiều người học hiện nay đang mắc phải khó khăn “ngại nói”. Học bất cứ ngoại ngữ nào cũng yêu cầu sự tự tin từ người học. Bạn đâu thể cứ lẳng lặng học cấu trúc câu, học từ vựng nhưng không thực hành, sử dụng với mọi người