🔍 Tìm kiếm

Nhóm Facebook Phụ Huynh Newton Nhóm Zalo Phụ Huynh Newton

Học tiếng anh cùng Mr.Duncan "Bài 19: Rules (Luật lệ)"
Xem và theo dõi, kiểm tra theo lời dịch bên dướ: 

Unit 19: Rules
– You know = Các bạn biết đấy, 
– the world of English = thế giới tiếng Anh 
– is a fascinating place to be = thật quyến rũ 
– I’m so glad = Tôi rất mừng vì 
– you could join me for another lesson = các bạn có thể tham gia học một bài học nữa. 
– “Hello”! = Xin chào! 
– “Oh here comes that silly man!” = Ồ, một chàng ngốc đang đến đây 
– “I’m outa here!” = Tôi ra ngoài đây! 
– Hi every body, = Xin chào các bạn, 
– this is Mister Duncan in England = đây là ngài Duncan người Anh. 
– How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào? 
– Are you OK? I hope so. = Các bạn khỏe chứ? Tôi hi vọng thế. 
– Are you happy? I hope so. = Các bạn có vui không? Tôi mong là vậy. 
– In today’s lesson, = Trong bài học hôm nay 
– we are going to explore a part = chúng ta sẽ khám phá một phần 
– of our world that affects all = có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày 
– of us everyday. = của chúng ta. 
– In this lesson, = Trong bài học này 
– we are going to look at rules. = chúng ta sẽ tìm hiểu về Luật lệ 
– The world of rules = Thế giới của các quy tắc 
– The most simple way = Cách đơn giản nhất 
– to explain rules = để giải thích về luật lệ là 
– is to say that they are a set of instructions = nói rằng chúng là những hướng dẫn cố định 
– which must be followed or obeyed = cần được làm theo hay tuân thủ 
– There are many other words = Có nhiều từ khác liên quan đến 
– that relate to or mean rules. = hay có nghĩa là luật lệ 
– For example, = Ví dụ, 
– rules can also be called cautions = luật lệ cũng có thể được gọi là Lời cảnh báo 
– Commandments = Lời răn dạy 
– Directions = Sự hướng dẫn 
– Forewarnings = Lời báo trước 
– Guides = Lời hướng dẫn 
– Guidelines = Nguyên tắc chỉ đạo 
– Instructions = Sự hướng dẫn 
– Laws = Luật pháp 
– Policies = Chính sách 
– Procedures = Thủ tục 
– Regulations = Sự điều chỉnh 
– …and warnings. = và Cảnh báo 
– Rules affects our everyday lives = Luật lệ có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta 
– and they are sometimes very hard to avoid = và thi thoảng khó mà tránh được 
– even in the most simple of places = thậm chí ngay cả ở những nơi bình dị nhất 
– Maybe you are just walking along the street = Có thể bạn chỉ đang đi bộ trên đường 
– I imagine it would be hard to miss = Tôi cho rằng thật khó mà không trông thấy 
– all of the sign which are posted around = các biển báo dán khắp nơi 
– giving warning = đưa ra lời cảnh báo 
– and laying down rules which must be obeyed = và tạo nên những quy tắc phải tuân thủ. 
– The most common way to explain a rule = Cách diễn tả một luật lệ 
– is by writing it down, = thông thường nhất là viết ra nó, 
– either by listing = bằng cách lên danh sách 
– all the rules in a book = tất cả các quy tắc trong một quyển sách 
– or by posting them on signs = hay bằng việc đưa chúng lên các biển báo 
– which can easily be seen by everyone. = để mọi người dễ dàng trông thấy 
– Let’s take a look at some rule signs = Hãy nhìn qua vài biển báo luật 
– or as they are more commonly known warning signs = hay còn được gọi là các biển báo 
– How many can you recognise? = Bạn có thể nhận biết được bao nhiêu biển báo? 
– Examples of warning signs = Ví dụ về biển báo 
– No cycling! = Cấm đạp xe! 
– No Entry You cannot come in here. = Không được phép vào: Bạn không thể vào đây 
– No skating allowed! = Cấm trượt ba tanh! 
– Beware of by coming bicycles. = Đề phòng xe đạp đang tới 
– Keep clear Do not block this area! = Giữ thông thoáng: Không đứng chặn khu vực này 
– You cannot fill your gas cans here = Bạn không được đổ khí đốt ở đây 
– Poison do not eat this! = Có độc: Đừng ăn thứ này! 
– No smoking allowed! = Cấm hút thuốc! 
– Beware of people crossing the road! = Đề phòng người qua đường! 
– No parking allowed. = Cấm đỗ xe. 
– No motorized vehicles can be used here! = Không được lái xe cơ giới ở đây 
– Do not drop your litter, you will be fined! = Cấm xả rác, bạn sẽ bị phạt! 
– No children allowed! = Cấm trẻ em! 
– No photography allowed! = Cấm chụp ảnh! 
– Please clean up after your dog! = Hãy dọn dẹp chất mà chó của bạn thải ra! 
– Beware of camels crossing the road! = Đề phòng lạc đà băng qua đường! 
– Danger, high voltage electricity nearby! = Nguy hiểm, điện cao thế! 
– Do not feed the penguins! = Không cho chim cánh cụt ăn! 
– No ball games allowed! = Cấm chơi bóng! 
– Beware of falling rocks! = Đề phòng đã lở! 
– Danger, deep water nearby! = Nguy hiểm, nước sâu! 
– No spitting allowed! = Cấm khạc nhổ! 
– So as you can see = Như vậy bạn có thể thấy rằng 
– rules are all around us = các quy tắc tồn tại quanh ta 
– and you must follow them. = và bạn phải làm theo chúng. 
– Although it is worth mentioning = Mặc dù đáng nói rằng 
– that sometimes people do not follow them = thi thoảng người ta không làm theo luật. 
– They break the rules = Họ phạm luật, 
– or go against them. = hay làm trái luật định. 
– Sometimes they are caught = Thi thoảng họ bị bắt 
– and often they are punished. = và thường thì họ bị phạt 
– If you are caught breaking a rule = Nếu bạn bị bắt vì phạm luật 
– you may have to pay some money = bạn có thể phải trả tiền. 
– This is called “fine”. = Loại tiền này gọi là Tiền phạt 
– Or even worse, = Hay tệ hơn, 
– you may have to go to the police station!! = bạn có thể phải đến đồn cảnh sát!! 
– Do you ever break the rules? = Bạn đã bao giờ phạm luật chưa? 
– Have you ever been caught? = Bạn đã bao giờ bị bắt chưa? 
– What happened to you? = Chuyện gì đã xảy ra với bạn? 
– People who always follow the rules = Người luôn tuân thủ luật pháp 
– are called “law abiding”! = được gọi là “Người trung thành với luật pháp”! 
– And people who often break the rules = Còn người thường phạm luật 
– are called “Law Breakers” = được gọi là “Người phạm luật” 
– That is all for today’s lesson. = Bài học hôm nay kết thúc tại đây. 
– This is Mister Duncan in England saying = Đây là thầy Duncan người Anh. 
– Be good… = Hãy sống tốt … 
– Follow the rules = Hãy tuân thủ luật pháp 
– Stay out of trouble = Hãy tránh xa các rắc rối 
– And I will see you next time = Còn tôi sẽ gặp lại các bạn ở bài học sau. 
– Byebye for now! = Bây giờ xin chào tạm biệt! 

 

 

Học tiếng Anh qua phụ đề là một cách hiệu quả để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số gợi ý để bạn học tiếng Anh qua phụ đề:
1. Chọn nội dung phù hợp: Bạn có thể xem các bộ phim, chương trình truyền hình, video hài hoặc bất kỳ nội dung nào có phụ đề tiếng Anh. Chọn nội dung mà bạn quan tâm và thích.
2. Xem nhiều lần: Xem nội dung với phụ đề nhiều lần để làm quen với từ vựng và cấu trúc câu. Đọc phụ đề giúp bạn hiểu nghĩa của từ mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
3. Tập trung vào âm thanh và phát âm: Nghe kỹ càng cách diễn đạt của người nói. Lắng nghe cách họ phát âm từng từ và câu. Học cách phát âm đúng để cải thiện khả năng nghe và nói của bạn.
4. Ghi chú từ vựng: Khi bạn gặp từ mới trong phụ đề, ghi chú chúng lại. Sau đó, tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ đó.
5. Thử sức với phụ đề tắt: Khi bạn đã quen với nội dung, hãy tắt phụ đề và xem lại. Điều này giúp bạn kiểm tra khả năng nghe và hiểu nghĩa từ vựng mà không cần phụ đề.
Nhớ rằng việc học tiếng Anh qua phụ đề là một quá trình, hãy kiên nhẫn và thường xuyên thực hành!

Để giúp học sinh lớp 5 học tiếng Anh hiệu quả, hãy chú ý đến những điểm sau:
1. Xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp:
– Học sinh lớp 5 cần nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Hãy thường xuyên ôn tập và học thuộc từ vựng mới.
– Các thì cơ bản như thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là trọng tâm.
2. Thực hành giao tiếp:
– Khuyến khích học sinh giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tạo môi trường thân thiện để họ tự tin sử dụng ngôn ngữ.
3. Tiếp thu qua phim và hình ảnh có phụ đề:
– Xem phim hoặc video tiếng Anh với phụ đề giúp học sinh cải thiện khả năng nghe và từ vựng.
4. Kiểm tra bài chéo cùng bạn bè:
– Học sinh có thể kiểm tra bài chéo với bạn bè để cùng nhau học hỏi và sửa sai.
Nhớ rằng việc học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, cần kiên nhẫn và thường xuyên thực hành. Hãy tạo môi trường tích cực để học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ!

Bổ trợ kiến thức qua các nguồn học trên website, ứng dụng
Lợi ích: Có nhiều tài liệu học trực tuyến giúp bạn tự học tiếng Anh một cách linh hoạt:
Website học tiếng Anh: Trang web như Duolingo, BBC Learning English, và EnglishClub cung cấp các bài học, bài tập, và tài liệu học tiếng Anh miễn phí.
Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Rosetta Stone để học từ vựng, ngữ pháp, và luyện nghe.

Bên cạnh việc tạo động lực, tìm được một phương pháp phù hợp cũng giúp việc học dễ dàng hơn. Nhiều khi việc chán nản với tiếng Anh của bạn không phải là do bạn không yêu thích chúng mà là do chưa học đúng phương pháp. Quá chú trọng ngữ pháp, chỉ học trên sách vở, tài liệu tham khảo khô khan… đều là những vấn đề người học tiếng Anh có thể học phải